Có 3 kết quả:
停战 tíng zhàn ㄊㄧㄥˊ ㄓㄢˋ • 停戰 tíng zhàn ㄊㄧㄥˊ ㄓㄢˋ • 停站 tíng zhàn ㄊㄧㄥˊ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armistice
(2) cease fire
(2) cease fire
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armistice
(2) cease fire
(2) cease fire
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bus stop